XY LANH KẸP SMC MHZ
MHZJ2-16D, MHZJ2-20D, MHK2-12D, MHK2-16D, MHK2-20D, MHK2-25D, MHKL2-12D, MHKL2-16D, MHKL2-20D, MHKL2-25D, MHZJ2-6D, MHZJ2-16DW, MHZJ2-10D, MHZJ2-25D, MHZJ2-25S M, MHZJ2-16D,MHZJ2-20S, MHK2-12D, MHK2-16D, MHK2-20D, MHK2-25D, MHKL2-12D, MHKL2-16D, MHKL2-20D, MHKL2-25D, MHZJ2-10D, MHZJ2-16D, MHZJ2-16DW, MHZJ2-20D, MHZJ2-20SM, MHZJ2-25D, MHZJ2-25SM, MHZJ2-6D, MHZL2-10D
MHZL2-16D
MHZL2-20D
MHZL2-25D
MHC2-10D
MHC2-16D
MHC2-20D
MHC2-25D
MHY2-10D
MHY2-16D
MHY2-20D
MHY2-25D
MHL2-10D
MHL2-16D
MHL2-20D
MHL2-25D
MHZL2-10S
MHZL2-16S
MHZL2-20S
MHZL2-25S
MHZL2-10D1/D2/D3
MHZL2-16D1/D2/D3
MHZL2-20D1/D2/D3
MHZL2-25D1/D2/D3
SMC MHZ2, SMC MHZL2, Xi lanh khí nén kẹp SMC MHZL2, xi lanh khí nén SMC MHZ2, xi lanh SMC MHZ2, xi lanh SMC MHZL2
XY LANH KẸP SMC
Chi tiết kĩ thuật dòng sản phẩm XY LANH TAY KẸP SMC:
- Lưu chất dùng bằng khí nén
- Áp suất hoạt động loại hai tác động Ø6: 0.15 đến 0.7 MPa Ø10: 0.2 đến 0.7 MPa Ø16 đến Ø40 : 0.1 đến 0.7 MPa. Loại một tác động Ø6: 0.3 đến 0.7 MPa Ø10: 0.35 đến 0.7 MPa Ø16 đến Ø40 : 0.25 đến 0.7 MPa
- Nhiệt độ lưu chất và môi trường : -10 đến 60°C
- Tần số hoạt động tối đa: Ø6 đến Ø25 là 180 c.p.m, Ø32 và Ø40 là 60 c.p.m
- Tác đông: hai tác động / một tác động
MODEL XY LANH KẸP SMC
Loại hai tác động:
MHZ2-60
MHZ2-10D(N)
MHZ2-16D(N)
MHZ2-20D(N)
MHZ2-25D(N)
MHZ2-32D
MHZ2-40D
Loại một tác động thường mở:
MHZ2-6S
MHZ2-10S(N)
MHZ2-16S(N)
MHZ2-20S(N
MHZ2-25S(N)
MHZ2-32S
MHZ2-40S
Loại một tác động thường đóng:
MHZ2-6C
MHZ2-10C(N)
MHZ2-16C(N)
MHZ2-20C(N
MHZ2-25C(N)
MHZ2-32CC
MHZ2-40CC
MHZ2-10S(N)